Có 1 kết quả:
僧院 sēng yuàn ㄙㄥ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tu viện, nhà tu
Từ điển Trung-Anh
(1) abbey
(2) Buddhist monastery
(3) vihara
(2) Buddhist monastery
(3) vihara
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0